Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới モンゴル国の交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
モンゴル国 モンゴルこく
Mông Cổ
モンゴル帝国 モンゴルていこく
đế quốc Mông Cổ
国土交通相 こくどこうつうしょう
Bộ trưởng Bộ Đất đai, Hạ tầng và Giao thông vận tải
国土交通省 こくどこうつうしょう
Bộ Đất đai, cơ sở hạ tầng, giao thông vận tải và du lịch Nhật Bản
モンゴル語 モンゴルご
tiếng Mông Cổ
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.
モンゴル族 モンゴルぞく
người Mông Cổ