Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鋼索 こうさく
dây thép; dây cáp.
鋼線 こうせん
dây thép.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鋼索鉄道 こうさくてつどう
dây cáp (đường sắt)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.