夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
暮れ暮れ くれぐれ
lúc mặt trời lặn, hoàng hôn
暮れ くれ
lúc hoàng hôn; buổi chiều; cuối mùa; cuối năm
夕晴れ ゆうばれ ゆうはれ
trời trong lúc hoàng hôn
春の夕 はるのゆう
chiều tối mùa xuân