夕晴れ
ゆうばれ ゆうはれ「TỊCH TÌNH」
☆ Danh từ
Trời trong lúc hoàng hôn

夕晴れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 夕晴れ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
晴れ着 はれぎ
trang phục dự hội hè, trang phục sang trọng (mặc khi xuất hiện trước đám đông)
晴れて はれて
công khai, thẳng thắn