Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対談 たいだん
sự đối thoại; cuộc đối thoại.
対談者 たいだんしゃ
người nói chuyện
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
対談する たいだん
đối thoại.
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
談 だん
cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
談語 だんご
sự thảo luận