ヤギ目
ヤギもく「MỤC」
☆ Danh từ
Capra (là một chi động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla. Chi này được Linnaeus miêu tả năm 1758)

ヤギ目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤギ目
マス目 マス目
chỗ trống
dê.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ヤギ亜科 ヤギあか
phân họ Dê cừu (là những loài phần lớn có kích thước trung bình tạo thành phân Họ Caprinae thuộc Họ Họ Trâu bò)
山羊 やぎ ヤギ
dê.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
ヤギの疾病 ヤギのしっぺい
bệnh của dê
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn