Các từ liên quan tới ヤコブの梯子 (旧約聖書)
旧約聖書 きゅうやくせいしょ
cựu ước
旧新約聖書 きゅうしんやくせいしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧約全書 きゅうやくぜんしょ
di chúc cũ (già)
新約聖書 しんやくせいしょ
kinh tân ước.
旧新約全書 きゅうしんやくぜんしょ
những di chúc mới và cũ (già)
旧約 きゅうやく
điều ước xưa; lời hứa xưa; kinh thánh xưa
梯子 はしご ていし ハシゴ はしこ
cầu thang
ヤコブの手紙 ヤコブのてがみ
Sách Gia-cơ (Kinh Thánh Tân Ước)