Các từ liên quan tới ヤッターマン只今参上
只今 しこん ただいま
đúng bây giờ
今上 きんじょう
thống trị hoàng đế
参上 さんじょう
đến thăm (Khiêm nhường ngữ của 行く)
只只 ただただ
tuyệt đối; duy nhất;(từ bổ nghĩa nhấn mạnh)
只 ただ タダ
chỉ; đơn thuần
今上陛下 きんじょうへいか
hoàng đế đương thời, hoàng đế đương đại (kính ngữ)
今上天皇 きんじょうてんのう
hoàng đế hiện hữu
上位参照 じょういさんしょう
tham chiếu cấp cao