ヤニる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
To smoke (cigarettes, tobacco)

Bảng chia động từ của ヤニる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ヤニる |
Quá khứ (た) | ヤニった |
Phủ định (未然) | ヤニらない |
Lịch sự (丁寧) | ヤニります |
te (て) | ヤニって |
Khả năng (可能) | ヤニれる |
Thụ động (受身) | ヤニられる |
Sai khiến (使役) | ヤニらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ヤニられる |
Điều kiện (条件) | ヤニれば |
Mệnh lệnh (命令) | ヤニれ |
Ý chí (意向) | ヤニろう |
Cấm chỉ(禁止) | ヤニるな |
ヤニる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤニる
ヤニ ヤニ
ố vàng
ヤニ中 ヤニちゅう
(y học) chứng nhiễm độc nicôtin
ヤニ取り ヤニとり
tar, nicotine stain removal
脂 やに ヤニ あぶら
mỡ; sự khoái trá; sự thích thú
松脂 まつやに まつヤニ
nhựa thông, dầu thông, trét nhựa thông; bôi dầu thông
liên tục, liên tiếp
縷縷 るる
liên tục; liên tiếp; lũ lượt, từng chi tiết nhỏ nhặt
放る ひる まる ほうる ほる はなる
bỏ; từ bỏ