Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヤニ ヤニ
ố vàng
ヤニる
to smoke (cigarettes, tobacco)
ヤニ取り ヤニとり
tar, nicotine stain removal
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.