ヤニ取り
ヤニとり「THỦ」
☆ Danh từ
Tar, nicotine stain removal

ヤニ取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヤニ取り
ヤニ ヤニ
ố vàng
ヤニ中 ヤニちゅう
(y học) chứng nhiễm độc nicôtin
to smoke (cigarettes, tobacco)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác