Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
医者 いしゃ
bác sĩ
眼医者 めいしゃ
thầy thuốc khoa mắt; chuyên gia về mắt
ヤブ医者 ヤブいしゃ
bác sỹ dởm
目医者 めいしゃ
筍医者 たけのこいしゃ
bác sỹ thiếu kinh nghiệm; lang băm
藪医者 やぶいしゃ
lang băm, Bác sĩ lởm.
医学者 いがくしゃ
nhà khoa học y học
歯医者 はいしゃ
bác sĩ nha khoa; nha sĩ