やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
頂きます いただきます
bày tỏ lòng biết ơn trước bữa ăn
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
すきまばめ すきまばめ
lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
頂き いただき
(đỉnh (của)) cái đầu; thượng đỉnh; mọc thẳng lên
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
気休め きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu