気休め
きやすめ「KHÍ HƯU」
☆ Danh từ
Dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
Sự an ủi, sự giải khuây

きやすめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きやすめ
気休め
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
気休め
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu
きやすめ
dịu dàng, êm dịu, dễ chịu