Các từ liên quan tới ヤーロウ式ボイラー
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ボイラー ボイラ
nồi hơi; nồi chưng cất.
ガスボイラー ガス・ボイラー
gas boiler
ボイラー技士テキスト ボイラーぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư nồi hơi
煙管ボイラー えんかんボイラー
nồi hơi ống lửa (là loại nồi hơi trong đó khí nóng đi từ ngọn lửa qua một hoặc nhiều ống chạy qua bình chứa nước kín)
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).