Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
軍事攻撃 ぐんじこうげき
quân đội tấn công; quân đội đánh
軍事基地 ぐんじきち
căn cứ quân sự
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
激しい軍事攻撃 はげしいぐんじこうげき
tấn công dữ dội quân đội
軍基地 ぐんきち
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
対地攻撃 たいちこうげき
cuộc oanh tạc bằng máy bay