Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
激しい軍事攻撃
はげしいぐんじこうげき
tấn công dữ dội quân đội
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
軍事攻撃 ぐんじこうげき
quân đội tấn công; quân đội đánh
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền
Đăng nhập để xem giải thích