軍事攻撃
ぐんじこうげき「QUÂN SỰ CÔNG KÍCH」
☆ Danh từ
Quân đội tấn công; quân đội đánh

軍事攻撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍事攻撃
激しい軍事攻撃 はげしいぐんじこうげき
tấn công dữ dội quân đội
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
攻撃軍 こうげきぐん
tấn công lực lượng
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
攻撃 こうげき
sự công kích; sự tấn công; sự chỉ trích
サイドチャネル攻撃 サイドチャネルこーげき
tấn công kênh bên
バッファオーバーフロー攻撃 バッファオーバーフローこうげき
tấn công tràn bộ đệm
バケツリレー攻撃 バケツリレーこうげき
bộ phận chuyển giao dây chuyền