Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユダヤ人 ユダヤじん
người Do thái, người cho vay nặng lãi; con buôn lọc lõi khó chơi
人民警察 じんみんけいさつ
cánh sát nhân dân.
警察 けいさつ
cánh sát
婦人警察官 ふじんけいさつかん
cảnh sát nữ
警備警察 けいびけいさつ
cảnh sát an ninh
警察医 けいさつい
bác sĩ quân y
警察隊 けいさつたい
lực lượng cảnh sát
警察員 けいさついん
cánh sát viên.