Các từ liên quan tới ユニセフ親善大使の一覧
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
親善大使 しんぜんたいし
đại sứ thân thiện
UNICEF ユニセフ
United Nations Children's Fund (formerly Children's Emergency Fund), UNICEF
親善 しんぜん
sự thân thiện; thân thiện.
Quỹ nhi đồng Liên hiệp quốc UNICEF.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê