Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作用素 さようそ
toán tử
ユニタリ ユニタリ
đơn nguyên
ユニタリ群 ユニタリぐん
nhóm đơn nguyên
算術作用素 さんじゅつさようそ
toán tử số học
加減作用素 かげんさようそ
toán tử cộng
ユニタリ環 ユニタリたまき
unitary ringo,unuohava ringo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước