Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ユニタリ ユニタリ
đơn nguyên
表現 ひょうげん
sự biểu hiện; sự diễn tả; sự thể hiện
ユニタリ群 ユニタリぐん
nhóm đơn nguyên
ユニタリ環 ユニタリたまき
unitary ringo,unuohava ringo
表現者 ひょうげんしゃ
người thể hiện (ca khúc,...)
表現ジャンル ひょうげんジャンル
phương thức biểu đạt
テンソル表現 テンソルひょーげん
biểu diễn tensor
グリフ表現 グリフひょうげん
biển diễn glyph