Các từ liên quan tới ユニバーサル広告社シリーズ
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
社告 しゃこく
thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo
広告 こうこく
quảng cáo
ユニバーサル ユニバサル ユニバーサル
toàn thế giới; toàn vũ trụ; toàn bộ.
シリーズ シリーズ
cấp số
メール広告 メールこーこく
quảng cáo qua email