社告
しゃこく「XÃ CÁO」
☆ Danh từ
Thông báo (thông cáo) của công ty hay tòa soạn báo

社告 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社告
広告社 こうこくしゃ
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広告会社 こうこくがいしゃ
hãng quảng cáo.
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.