Các từ liên quan tới ユニバーシティー・オブ・ザ・ネイションズ
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ラブオブザグリーン ラブ・オブ・ザ・グリーン
rub of the green
ユニバーシティー ユニバーシティー
đại học; đại học tổng hợp; trường đại học
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
the