Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユフタの闘い
闘い たたかい
trận đánh; đấu tranh; đấu tranh; xung đột
闘い構え たたかいがまえ
tư thế chiến đấu
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)
闘犬 とうけん
chó để thi đấu.
闘士 とうし
đấu sỹ; võ sỹ.