Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アロマ アロマ
hương thơm
アロマオイル アロマ・オイル
dầu thơm
ユリ属 ユリぞく
chi loa kèn
ユリ科 ユリか ゆりか
Liliaceae (the lily family)
アロマ用品 アロマようひん
sản phẩm hương liệu (các dụng cụ được sử dụng để khuếch tán tinh dầu và tận hưởng hương thơm của chúng)
アロマを焚く アロマをたく
đốt tinh dầu thơm
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.