Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ユリ子のアロマ
アロマ アロマ
hương thơm
アロマオイル アロマ・オイル
dầu thơm
ユリ属 ユリぞく
chi loa kèn
ユリ科 ユリか ゆりか
Liliaceae (the lily family)
アロマ用品 アロマようひん
sản phẩm hương liệu (các dụng cụ được sử dụng để khuếch tán tinh dầu và tận hưởng hương thơm của chúng)
アロマを焚く アロマをたく
đốt tinh dầu thơm
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử