ユング学説
ユングがくせつ
Học thuyết jungian
ユング学説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ユング学説
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学説 がくせつ
học thuyết
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
ゲシュタルト学説 ゲシュタルトがくせつ
học thuyết tâm lý học gestalt
ルイセンコ学説 ルイセンコがくせつ
chủ nghĩa Lysenko (là một chiến dịch chính trị do nhà sinh vật học Liên Xô Trofim Lysenko lãnh đạo chống lại di truyền học và nông nghiệp dựa trên khoa học vào giữa thế kỷ 20, bác bỏ chọn lọc tự nhiên để ủng hộ một hình thức của chủ nghĩa Lamarck, cũng như mở rộng các kỹ thuật trồng và ghép)