学説
がくせつ「HỌC THUYẾT」
☆ Danh từ
Học thuyết
(
人
)の
学説
を
広
く
認
める
Học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi
学説
を
発表
する
Công bố một học thuyết
学説
の
起源
Khởi nguồn của học thuyết
Lý thuyết.

Từ đồng nghĩa của 学説
noun
学説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学説
ゲシュタルト学説 ゲシュタルトがくせつ
học thuyết tâm lý học gestalt
ユング学説 ユングがくせつ
học thuyết jungian
ルイセンコ学説 ルイセンコがくせつ
chủ nghĩa Lysenko (là một chiến dịch chính trị do nhà sinh vật học Liên Xô Trofim Lysenko lãnh đạo chống lại di truyền học và nông nghiệp dựa trên khoa học vào giữa thế kỷ 20, bác bỏ chọn lọc tự nhiên để ủng hộ một hình thức của chủ nghĩa Lamarck, cũng như mở rộng các kỹ thuật trồng và ghép)
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
様様の学説 さまざまのがくせつ
dị thuyết.
精神分析学説 せーしんぶんせきがくせつ
lý thuyết phân tích tâm lý học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.