Các từ liên quan tới ユーザー機能駆動開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
テスト駆動開発 テストくどーかいはつ
phát triển hướng kiểm thử
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
駆動機 くどうき
điều khiển (động cơ)
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
開発能力 かいはつのうりょく
năng lực phát triển
能力開発 のうりょくかいはつ
phát triển năng lực tiềm năng, phát triển năng lực