Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨウ化カドミウム
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
塩化カドミウム えんかカドミウム
cadimi(ii) clorua (hợp chất vô cơ, công thức: cdcl₂)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa