Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
塩化カドミウム えんかカドミウム
cadimi(ii) clorua (hợp chất vô cơ, công thức: cdcl₂)
硫化カドミウム りゅうかカドミウム
cadmi(II) sulfide (là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học được quy định là CdS)
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
ヨウ化塩 ヨウかしお
muối iot
ヨウ化カリウム ヨウかカリウム ようかカリウム
kali i-ốt (là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KI)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ化物 ヨウかぶつ ようかぶつ
iodide