Các từ liên quan tới ヨウ化水銀(II)
ヨウ化銀 ヨウかぎん ようかぎん
bạc i-ốt (là một hợp chất giữa bạc và iod, có công thức hóa học AgI, không tan trong nước)
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ヨウ化 ヨウか ようか
iodization, iodisation
ヨウ化ナトリウム ヨウかナトリウム
natri iotua (muối, công thức: nai)
硫化水銀 りゅうかすいぎん
thủy ngân sunfua
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
酸化水銀 さんかすいぎん
thủy ngân(II) oxide, thủy ngân monoxide (HgO)
塩化水銀 えんかすいぎん
clo-rua thủy ngân