Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨーガ学派
ヨーガ ヨガ
yôga
学派 がくは
học phái; giáo phái
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ケンブリッジ学派 ケンブリッジがくは
trường Cambridge
オックスフォード学派 オックスフォードがくは
phái triết học phân tích của trường Oxford
マールブルク学派 マールブルクがくは
Marburg school (of philosophy)
エピクロス学派 エピクロスがくは
chủ nghĩa sử thi (là một hệ thống triết học được thành lập vào khoảng năm 307 trước Công nguyên dựa trên những lời dạy của nhà triết học Hy Lạp cổ đại Epicurus)