Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食べ放題 たべほうだい
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
食い放題 くいほうだい
muốn ăn gì thì ăn; ăn uống tự do theo ý thích
ヨーデル
yodel
放題 ほうだい
không giới hạn (ăn không giới hạn,...)
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
為放題 ためほうだい
có một có sở hữu cách
仕放題 つかまつほうだい
出放題 でほうだい
lời nói vô nghĩa; chuyện vô lý; lời nói càn, lời nói bậy; hành động ngu dại, hành động bậy bạ