Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヨーロッパ議会
ヨーロッパぎかい
nghị viện châu ¢u
EuropeParliament
ヨーロッパ会議 ヨーロッパかいぎ
hội đồng (của) châu ¢u
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
ヨーロッパ鰻 ヨーロッパうなぎ ヨーロッパウナギ
cá chình Châu Âu (là một loài cá chình di cư)
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
西ヨーロッパ にしヨーロッパ
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu