Các từ liên quan tới ヨーロッパの五月祭
五月祭 ごがつさい
ngày mồng 1 tháng 5, ngày Quốc tế lao động
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
五月 さつき ごがつ
tháng Năm âm lịch.
五月闇 さつきやみ
Đêm tối trong mùa mưa.
五月病 ごがつびょう
Chứng bệnh không thích nghi với môi trường mới
五月雨 さみだれ
cơn mưa vào tháng Năm âm lịch, mưa đầu hè
五月幟 ごがつのぼり さつきのぼり
Cờ bằng giấy hình cá chép trong ngày lễ trẻ em (5; 5).