Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
退屈 たいくつ
mệt mỏi; chán chường; buồn tẻ; chán ngắt
退屈な たいくつな
buồn chán.
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
退屈する たいくつ
cảm thấy mệt mỏi; cảm thấy chán chường; cảm thấy buồn tẻ; cảm thấy chán ngắt
退屈凌ぎ たいくつしのぎ
giết thời gian
日記 にっき
nhật ký
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u