ライセンス生産
ライセンスせいさん
☆ Danh từ
Sự sản xuất giấy phép

ライセンス生産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ライセンス生産
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
giấy phép sử dụng của người dùng
VDAライセンス VDAライセンス
giấy phép truy cập máy tính ảo
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd
MITライセンス MITライセンス
giấy phép mit