ライデン瓶
ライデンびん
☆ Danh từ
Chai lê, dden

ライデンびん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ライデンびん
ライデン瓶
ライデンびん
chai lê, dden
ライデンびん
chai lê, dden
Các từ liên quan tới ライデンびん
bình
びんびん来る びんびんくる
làm cương lên; cứng lên.
ワンウェイびん ワンウェーびん ワンウエイびん
one way bottle, non-returnable bottle
lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
sự thương xót
ビールびん ビール瓶
chai bia.
ngày lễ, ngày nghỉ, kỳ nghỉ (hè, đông...), nghỉ, nghỉ hè