Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライナー列車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
tàu chợ.
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
コンジットチューブ/ライナー コンジットチューブ/ライナー
Ống bê tông cốt thép / lớp lót (liner)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít