Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中宮 ちゅうぐう
hoàng hậu, nữ hoàng, người đàn bà có quyền hành tuyệt đối
宮中 きゅうちゅう
nội điện
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ライン ライン
đường kẻ.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa