Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラグランジュ力学
ラグランジュ点 ラグランジュてん
điểm Lagrange
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ラグランジュポイント ラグランジュ・ポイント
lagrange point
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.