ラスタ単位
ラスタたんい
☆ Danh từ
Đơn vị mành

ラスタ単位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラスタ単位
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ラスタ化 ラスタか
sự chuyển đổi đồ họa vector
ラスタ・グラフィックス ラスタ・グラフィックス
hình ảnh đồ họa
単位 たんい
tín chỉ (ở trường đại học); học phần
ラスター ラスタ
roster
ラスタフォント ラスタ・フォント
phông bitmap
ラスタプロッタ ラスタ・プロッタ
máy vẽ kiểu mành
アクセス単位 アクセスたんい
đơn vị truy cập