Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラスタ方式グラフィクス
ラスタほうしきグラフィクス
đồ họa bằng mành quét
グラフィクス
graphics
ラスタ化 ラスタか
sự chuyển đổi đồ họa vector
ラスタ・グラフィックス ラスタ・グラフィックス
hình ảnh đồ họa
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
ラスター ラスタ
roster
ラスタ単位 ラスタたんい
đơn vị mành
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
Đăng nhập để xem giải thích