Các từ liên quan tới ラストシーン (西城秀樹の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ラストシーン ラスト・シーン
cảnh cuối cùng (ví dụ: một bộ phim)
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion