Các từ liên quan tới ラストチャンス 再生請負人
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
元請け負い人 もとうけおいにん もとうけおいじん
làm chủ người đấu thầu
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp
再生 さいせい
sự tái sinh; sự sống lại; sự dùng lại