ラセミ化
ラセミか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quá trình racemic
この
反応
では
アミノ酸
が
ラセミ化
する。
Trong phản ứng này, axit amin trải qua quá trình racemic.

Bảng chia động từ của ラセミ化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ラセミ化する/ラセミかする |
Quá khứ (た) | ラセミ化した |
Phủ định (未然) | ラセミ化しない |
Lịch sự (丁寧) | ラセミ化します |
te (て) | ラセミ化して |
Khả năng (可能) | ラセミ化できる |
Thụ động (受身) | ラセミ化される |
Sai khiến (使役) | ラセミ化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ラセミ化すられる |
Điều kiện (条件) | ラセミ化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ラセミ化しろ |
Ý chí (意向) | ラセミ化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ラセミ化するな |
ラセミ化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ラセミ化
ラセミ酸 ラセミさん
Axit Racemic (là tên cũ của một dạng axit tartaric không hoạt động về mặt quang học hoặc raxemic)
ラセミ体 ラセミたい
Hợp chất racemic
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
ラセミ分割 ラセミぶんかつ
quyết định
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.