Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラッパ
kèn
chất gắn
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
消灯ラッパ しょうとうラッパ
lights-out trumpet or bugle call, taps, last post
喇叭飲み らっぱのみ ラッパのみ
tu, uống nước từ chai
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter