Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラッパ吹き ラッパふき らっぱふき
bugler, trumpeter
ラッパ
kèn
chất gắn
ラッパ/バインダー ラッパ/バインダー
lạp pha/binder
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
笛を吹く ふえをふく
thổi sáo.
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn
火を吹く ひをふく
thổi lửa