Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口笛を吹く くちぶえをふく くちふえをふく
thổi còi.
笛吹 ふえふき
người thổi sáo
笛吹き ふえふき
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
ラッパを吹く らっぱをふく
thổi kèn.
貝を吹く かいをふく
thổi tù và, thổi kèn
火を吹く ひをふく
thổi lửa
ハーメルンの笛吹き男 ハーメルンのふえふきおとこ
the Pied Piper of Hamelin